Có 2 kết quả:

脫氫酶 tuō qīng méi ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄥ ㄇㄟˊ脱氢酶 tuō qīng méi ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄥ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dehydrogenase (enzyme)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dehydrogenase (enzyme)

Bình luận 0